Có 2 kết quả:

量子色动力学 liàng zǐ sè dòng lì xué ㄌㄧㄤˋ ㄗˇ ㄙㄜˋ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ量子色動力學 liàng zǐ sè dòng lì xué ㄌㄧㄤˋ ㄗˇ ㄙㄜˋ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quantum chromodynamics (particle physics)

Từ điển Trung-Anh

quantum chromodynamics (particle physics)